Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 11:30 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 85 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
721,800 -50,200.00 | 0.00 | 739,800 -50,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,390.00 -14.00 | 16,480.00 -31.00 | 17,410.00 324.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,120 359.00 | 18,324 455.00 | 18,846 355.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,036 28,036 | 28,086 -365.00 | 28,651 28,651 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,462.00 3,462.00 | 3,572.00 3,572.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 3,616.00 | 3,746.00 3,746.00 |
Euro | EUR | 26,800 -147.00 | 26,908 -147.00 | 28,104 107.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,700 31,700 | 31,800 -496.00 | 32,788 32,788 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.68 3,171.68 | 3,207.00 3,207.00 | 3,299.00 3,299.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.24 304.24 | 316.40 316.40 |
Yên Nhật | JPY | 153.16 -14.27 | 155.06 -13.21 | 162.66 -12.17 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.93 | 19.26 19.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,565.00 5,565.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 2,380.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,262.00 143.00 | 15,768.00 15,768.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,521 -126.00 | 18,521 -248.00 | 19,221 -202.00 |
Bạc Thái | THB | 675.00 675.00 | 678.00 -55.00 | 706.00 706.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 915.00 | 25,335 885.00 | 25,463 673.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,788,000 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,878,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.